पिन कोड और पते
- पते : Mé Tri, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
- पिन कोड : 100000
- क्षेत्र 1 : Đồng Bằng Sông Hồng
- क्षेत्र 2 : Hà Nội
- क्षेत्र 3 : Từ Liêm
- क्षेत्र 4 : Mé Tri
- देश : वियतनाम
- क्षेत्र कोड (ISO2) : : VN-64
- भाषा : : Vietnamese (VI)
- समय ज़ोन : : Asia/Ho_Chi_Minh
- समन्वित वैश्विक समय : : UTC+7
- डेलाइट समय बचत : : No (N)
- Mé Tri, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, पिन कोड : 100000,पर स्थित ,Mé Tri,Từ Liêm,Hà Nội,Đồng Bằng Sông Hồng वियतनाम
मानचित्र
से संबंधित
- 100000 - Minh Khai, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
- 100000 - Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
- 100000 - Phó Diên, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
- 100000 - Tây Mô, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
- 100000 - Tây Tùu, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
- 100000 - Thuong Cát, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
- 100000 - Thuy Phương, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
- 100000 - Trung Van, Từ Liêm, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng