郵便番号と住所
- アドレス : Sa Pả, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc
- 郵便番号 : 330000
- 地域 1 : Đông Bắc
- 地域 2 : Lào Cai
- 地域 3 : Sa Pa
- 地域 4 : Sa Pả
- 国 : ベトナム
- 地域コード (ISO2) : : VN-02
- 言語 : : Vietnamese (VI)
- タイム ゾーン : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協定世界時 : : UTC+7
- 夏時間 : : No (N)
- Sa Pả, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc, 郵便番号 : 330000,位置します。 ,Sa Pả,Sa Pa,Lào Cai,Đông Bắc ベトナム
地図
関連
- 330000 - Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc
- 330000 - San Sả Hồ, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc
- 330000 - Sử Pán, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc
- 330000 - Suối Thầu, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc
- 330000 - Tả Giàng Phình, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc
- 330000 - Tả Phìn, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc
- 330000 - Tả Van, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc
- 330000 - Thánh Kim, Sa Pa, Lào Cai, Đông Bắc