邮编和地址
- 地址 : Na Hang, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc
- 邮编 : 300000
- 地区 1 : Đông Bắc
- 地区 2 : Tuyên Quang
- 地区 3 : Nà Hang
- 地区 4 : Na Hang
- 国家 : 越南
- 区域代码 (ISO2) : : VN-07
- 语言 : : Vietnamese (VI)
- 时区 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 协调通用时间 : : UTC+7
- 夏令时 : : No (N)
- Na Hang, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc, 邮编 : 300000,位于 ,Na Hang,Nà Hang,Tuyên Quang,Đông Bắc 越南
地图
相关
- 300000 - Năng Khả, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc
- 300000 - Phóc Yên, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc
- 300000 - Sinh Long, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc
- 300000 - Sơn Phó, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc
- 300000 - Thánh Tương, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc
- 300000 - Thượng Giáp, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc
- 300000 - Thượng Lâm, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc
- 300000 - Thượng Nông, Nà Hang, Tuyên Quang, Đông Bắc