邮编和地址
- 地址 : Tân Phong, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc
- 邮编 : 350000
- 地区 1 : Tây Bắc
- 地区 2 : Hòa Bình
- 地区 3 : Cao Phong
- 地区 4 : Tân Phong
- 国家 : 越南
- 区域代码 (ISO2) : : VN-14
- 语言 : : Vietnamese (VI)
- 时区 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 协调通用时间 : : UTC+7
- 夏令时 : : No (N)
- Tân Phong, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc, 邮编 : 350000,位于 ,Tân Phong,Cao Phong,Hòa Bình,Tây Bắc 越南
地图
相关
- 350000 - Tây Phong, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc
- 350000 - Thu Phong, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc
- 350000 - Thung Nai, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc
- 350000 - Xuân Phong, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc
- 350000 - Yên Lập, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc
- 350000 - Yên Thượng, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc
- 350000 - Đông Phong, Cao Phong, Hòa Bình, Tây Bắc
- 350000 - Chăm Mát, Hòa Bình, Hòa Bình, Tây Bắc