邮编和地址
- 地址 : Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ
- 邮编 : 440000
- 地区 1 : Bắc Trung Bộ
- 地区 2 : Thanh Hóa
- 地区 3 : Thạch Thành
- 地区 4 : Thành Tiến
- 国家 : 越南
- 区域代码 (ISO2) : : VN-21
- 语言 : : Vietnamese (VI)
- 时区 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 协调通用时间 : : UTC+7
- 夏令时 : : No (N)
- Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, 邮编 : 440000,位于 ,Thành Tiến,Thạch Thành,Thanh Hóa,Bắc Trung Bộ 越南
地图
相关
- 440000 - Thành Trực, Thạch Thành, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ
- 440000 - Thành Vân, Thạch Thành, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ
- 440000 - Thành Vinh, Thạch Thành, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ
- 440000 - Thành Yên, Thạch Thành, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ
- 440000 - Vân Du, Thạch Thành, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ
- 440000 - Ba Đình, Thanh Hóa City, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ
- 440000 - Hàm Rồng, Thanh Hóa City, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ
- 440000 - Lam Sơn, Thanh Hóa City, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ