邮编和地址
- 地址 : Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An, Bắc Trung Bộ
- 邮编 : 460000
- 地区 1 : Bắc Trung Bộ
- 地区 2 : Nghệ An
- 地区 3 : Tân Kỳ
- 地区 4 : Tân Kỳ
- 国家 : 越南
- 区域代码 (ISO2) : : VN-22
- 语言 : : Vietnamese (VI)
- 时区 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 协调通用时间 : : UTC+7
- 夏令时 : : No (N)
- Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, 邮编 : 460000,位于 ,Tân Kỳ,Tân Kỳ,Nghệ An,Bắc Trung Bộ 越南
地图
相关
- 460000 - Tân Long, Tân Kỳ, Nghệ An, Bắc Trung Bộ
- 460000 - Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An, Bắc Trung Bộ
- 460000 - Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An, Bắc Trung Bộ
- 460000 - Tiên Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An, Bắc Trung Bộ
- 460000 - Đồng Văn, Tân Kỳ, Nghệ An, Bắc Trung Bộ
- 460000 - Nghĩa Hoà, Thái Hòa, Nghệ An, Bắc Trung Bộ
- 460000 - Nghĩa Thuận, Thái Hòa, Nghệ An, Bắc Trung Bộ
- 460000 - Nghĩa Tiến, Thái Hòa, Nghệ An, Bắc Trung Bộ