邮编和地址
- 地址 : Tam Anh, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ
- 邮编 : 560000
- 地区 1 : Nam Trung Bộ
- 地区 2 : Quảng Nam
- 地区 3 : Núi Thành
- 地区 4 : Tam Anh
- 国家 : 越南
- 区域代码 (ISO2) : : VN-27
- 语言 : : Vietnamese (VI)
- 时区 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 协调通用时间 : : UTC+7
- 夏令时 : : No (N)
- Tam Anh, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ, 邮编 : 560000,位于 ,Tam Anh,Núi Thành,Quảng Nam,Nam Trung Bộ 越南
地图
相关
- 560000 - Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ
- 560000 - Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ
- 560000 - Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ
- 560000 - Tam Mu, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ
- 560000 - Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ
- 560000 - Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ
- 560000 - Tam Sơn, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ
- 560000 - Tam Thạnh, Núi Thành, Quảng Nam, Nam Trung Bộ