邮编和地址
- 地址 : Tân Trung, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 邮编 : 930000
- 地区 1 : Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 地区 2 : Bến Tre
- 地区 3 : Mỏ Cày
- 地区 4 : Tân Trung
- 国家 : 越南
- 区域代码 (ISO2) : : VN-50
- 语言 : : Vietnamese (VI)
- 时区 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 协调通用时间 : : UTC+7
- 夏令时 : : No (N)
- Tân Trung, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long, 邮编 : 930000,位于 ,Tân Trung,Mỏ Cày,Bến Tre,Đồng Bằng Sông Cửu Long 越南
地图
相关
- 930000 - Thành An, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 930000 - Thạnh Ngãi, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 930000 - Thánh Tân, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 930000 - A, Thành Thới, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 930000 - B, Thành Thới, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 930000 - Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 930000 - Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 930000 - An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre, Đồng Bằng Sông Cửu Long