邮编和地址
- 地址 : 4, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 邮编 : 970000
- 地区 1 : Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 地区 2 : Cà Mau
- 地区 3 : Cà Mau
- 地区 4 : Cà Mau
- 国家 : 越南
- 区域代码 (ISO2) : : VN-59
- 语言 : : Vietnamese (VI)
- 时区 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 协调通用时间 : : UTC+7
- 夏令时 : : No (N)
- 4, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long, 邮编 : 970000,位于 ,Cà Mau,Cà Mau,Cà Mau,Đồng Bằng Sông Cửu Long 越南
地图
相关
- 970000 - 5, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - 6, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - 7, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - 8, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - 9, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Hôa Tân, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Hôa Thành, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Lý Vân Lâm, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long