郵編和位址
- 位址 : Minh Phương, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng
- 郵編 : 160000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Hồng
- 地區 2 : Hưng Yên
- 地區 3 : Tiên Lữ
- 地區 4 : Minh Phương
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-66
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Minh Phương, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, 郵編 : 160000,位於 ,Minh Phương,Tiên Lữ,Hưng Yên,Đồng Bằng Sông Hồng 越南
地圖
相關
- 160000 - Ngô Quyền, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng
- 160000 - Nhật Tân, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng
- 160000 - Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng
- 160000 - Quảng Châu, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng
- 160000 - Tân Hưng, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng
- 160000 - Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng
- 160000 - Thủ Sĩ, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng
- 160000 - Thụy Lôi, Tiên Lữ, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng