郵編和位址
- 位址 : Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
- 郵編 : 180000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Hồng
- 地區 2 : Hải Phòng
- 地區 3 : Tiên Lãng
- 地區 4 : Tiên Lãng
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-62
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, 郵編 : 180000,位於 ,Tiên Lãng,Tiên Lãng,Hải Phòng,Đồng Bằng Sông Hồng 越南
地圖
相關
- 180000 - Tiên Minh, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
- 180000 - Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
- 180000 - Tiên Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
- 180000 - Toàn Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
- 180000 - Tự Cường, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
- 180000 - Vinh Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
- 180000 - Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
- 180000 - Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng