郵編和位址
- 位址 : Lim, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
- 郵編 : 220000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Hồng
- 地區 2 : Bắc Ninh
- 地區 3 : Tiên Du
- 地區 4 : Lim
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-56
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Lim, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, 郵編 : 220000,位於 ,Lim,Tiên Du,Bắc Ninh,Đồng Bằng Sông Hồng 越南
地圖
相關
- 220000 - Minh Đạo, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
- 220000 - Nội Duệ, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
- 220000 - Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
- 220000 - Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
- 220000 - Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
- 220000 - Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
- 220000 - Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
- 220000 - Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng