郵編和位址
- 位址 : Sơn Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc
- 郵編 : 230000
- 地區 1 : Đông Bắc
- 地區 2 : Bắc Giang
- 地區 3 : Lục Ngạn
- 地區 4 : Sơn Hải
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-54
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Sơn Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc, 郵編 : 230000,位於 ,Sơn Hải,Lục Ngạn,Bắc Giang,Đông Bắc 越南
地圖
相關
- 230000 - Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc
- 230000 - Tân Lập, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc
- 230000 - Tân Mộc, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc
- 230000 - Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc
- 230000 - Tân Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc
- 230000 - Thánh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc
- 230000 - Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc
- 230000 - Đèo Gia, Lục Ngạn, Bắc Giang, Đông Bắc