郵編和位址
- 位址 : Minh Đức, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc
- 郵編 : 250000
- 地區 1 : Đông Bắc
- 地區 2 : Thái Nguyên
- 地區 3 : Phổ Yên
- 地區 4 : Minh Đức
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-69
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Minh Đức, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc, 郵編 : 250000,位於 ,Minh Đức,Phổ Yên,Thái Nguyên,Đông Bắc 越南
地圖
相關
- 250000 - Nam Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc
- 250000 - Phúc Tân, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc
- 250000 - Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc
- 250000 - Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc
- 250000 - Tân Phú, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc
- 250000 - Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc
- 250000 - Thuận Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc
- 250000 - Tiên Phong, Phổ Yên, Thái Nguyên, Đông Bắc