郵編和位址
- 位址 : Đề Thám, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
- 郵編 : 270000
- 地區 1 : Đông Bắc
- 地區 2 : Cao Bằng
- 地區 3 : Cao Bằng
- 地區 4 : Đề Thám
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-04
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Đề Thám, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc, 郵編 : 270000,位於 ,Đề Thám,Cao Bằng,Cao Bằng,Đông Bắc 越南
地圖
相關
- 270000 - An Lạc, Hạ Lang, Cao Bằng, Đông Bắc
- 270000 - Cô Ngân, Hạ Lang, Cao Bằng, Đông Bắc
- 270000 - Kim Loan, Hạ Lang, Cao Bằng, Đông Bắc
- 270000 - Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng, Đông Bắc
- 270000 - Minh Long, Hạ Lang, Cao Bằng, Đông Bắc
- 270000 - Quang Long, Hạ Lang, Cao Bằng, Đông Bắc
- 270000 - Thái Đức, Hạ Lang, Cao Bằng, Đông Bắc
- 270000 - Thắng Lợi, Hạ Lang, Cao Bằng, Đông Bắc