郵編和位址
- 位址 : Thuỵ Liễu, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc
- 郵編 : 290000
- 地區 1 : Đông Bắc
- 地區 2 : Phú Thọ
- 地區 3 : Cẩm Khê
- 地區 4 : Thuỵ Liễu
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-68
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Thuỵ Liễu, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc, 郵編 : 290000,位於 ,Thuỵ Liễu,Cẩm Khê,Phú Thọ,Đông Bắc 越南
地圖
相關
- 290000 - Tiên Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc
- 290000 - Tình Cương, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc
- 290000 - Tùng Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc
- 290000 - Tuy Lộc, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc
- 290000 - Văn Bán, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc
- 290000 - Văn Khúc, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc
- 290000 - Xương Thịnh, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc
- 290000 - Yên Dưỡng, Cẩm Khê, Phú Thọ, Đông Bắc