郵編和位址
- 位址 : Sông Mã, Sông Mã, Sơn La, Tây Bắc
- 郵編 : 360000
- 地區 1 : Tây Bắc
- 地區 2 : Sơn La
- 地區 3 : Sông Mã
- 地區 4 : Sông Mã
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-05
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Sông Mã, Sông Mã, Sơn La, Tây Bắc, 郵編 : 360000,位於 ,Sông Mã,Sông Mã,Sơn La,Tây Bắc 越南
地圖
相關
- 360000 - Yên Hong, Sông Mã, Sơn La, Tây Bắc
- 360000 - Đứa Mon, Sông Mã, Sơn La, Tây Bắc
- 360000 - Dồm Cang, Sốp Cộp, Sơn La, Tây Bắc
- 360000 - Mường Lạn, Sốp Cộp, Sơn La, Tây Bắc
- 360000 - Mường Lèo, Sốp Cộp, Sơn La, Tây Bắc
- 360000 - Mường Và, Sốp Cộp, Sơn La, Tây Bắc
- 360000 - Nậm Lạnh, Sốp Cộp, Sơn La, Tây Bắc
- 360000 - Púng Bánh, Sốp Cộp, Sơn La, Tây Bắc