郵編和位址
- 位址 : Tân Phong, Lai Châu, Lai Châu, Tây Bắc
- 郵編 : 390000
- 地區 1 : Tây Bắc
- 地區 2 : Lai Châu
- 地區 3 : Lai Châu
- 地區 4 : Tân Phong
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-01
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Tân Phong, Lai Châu, Lai Châu, Tây Bắc, 郵編 : 390000,位於 ,Tân Phong,Lai Châu,Lai Châu,Tây Bắc 越南
地圖
相關
- 390000 - Đoàn Kết, Lai Châu, Lai Châu, Tây Bắc
- 390000 - Bum Nưa, Mường Tè, Lai Châu, Tây Bắc
- 390000 - Bum Tở, Mường Tè, Lai Châu, Tây Bắc
- 390000 - Hua Bum, Mường Tè, Lai Châu, Tây Bắc
- 390000 - Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu, Tây Bắc
- 390000 - Kan Hồ, Mường Tè, Lai Châu, Tây Bắc
- 390000 - Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu, Tây Bắc
- 390000 - Mường Mô, Mường Tè, Lai Châu, Tây Bắc