郵編和位址
- 位址 : Tiên Hải, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng
- 郵編 : 400000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Hồng
- 地區 2 : Hà Nam
- 地區 3 : Duy Tiên
- 地區 4 : Tiên Hải
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-63
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Tiên Hải, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng, 郵編 : 400000,位於 ,Tiên Hải,Duy Tiên,Hà Nam,Đồng Bằng Sông Hồng 越南
地圖
相關
- 400000 - Tiên Hiệp, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng
- 400000 - Tiên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng
- 400000 - Tiên Nội, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng
- 400000 - Tiên Phong, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng
- 400000 - Tiên Tân, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng
- 400000 - Trác Văn, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng
- 400000 - Yên Bắc, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng
- 400000 - Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam, Đồng Bằng Sông Hồng