郵編和位址
- 位址 : Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
- 郵編 : 480000
- 地區 1 : Bắc Trung Bộ
- 地區 2 : Hà Tĩnh
- 地區 3 : Kỳ Anh
- 地區 4 : Kỳ Thịnh
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-23
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, 郵編 : 480000,位於 ,Kỳ Thịnh,Kỳ Anh,Hà Tĩnh,Bắc Trung Bộ 越南
地圖
相關
- 480000 - Kỳ Thọ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
- 480000 - Kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
- 480000 - Kỳ Thượng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
- 480000 - Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
- 480000 - Kỳ Trinh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
- 480000 - Kỳ Văn, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
- 480000 - Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
- 480000 - Kỳ Đồng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ