郵編和位址
- 位址 : Hải Thành, Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
- 郵編 : 520000
- 地區 1 : Bắc Trung Bộ
- 地區 2 : Quảng Trị
- 地區 3 : Hải Lăng
- 地區 4 : Hải Thành
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-25
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Hải Thành, Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ, 郵編 : 520000,位於 ,Hải Thành,Hải Lăng,Quảng Trị,Bắc Trung Bộ 越南
地圖
相關
- 520000 - Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
- 520000 - Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
- 520000 - Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
- 520000 - Hải Vĩnh, Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
- 520000 - Hải Trường, Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
- 520000 - Hải Xuân, Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
- 520000 - A Dơi, Hướng Hóa, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
- 520000 - A Túc, Hướng Hóa, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ