郵編和位址
- 位址 : 1, Hải Châu, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
- 郵編 : 550000
- 地區 1 : Nam Trung Bộ
- 地區 2 : Đà Nẵng
- 地區 3 : Hải Châu
- 地區 4 : Hải Châu
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-60
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- 1, Hải Châu, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ, 郵編 : 550000,位於 ,Hải Châu,Hải Châu,Đà Nẵng,Nam Trung Bộ 越南
地圖
相關
- 550000 - 2, Hải Châu, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
- 550000 - Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
- 550000 - Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
- 550000 - Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
- 550000 - Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
- 550000 - Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
- 550000 - Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
- 550000 - Thạch Thắng, Hải Châu, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ