郵編和位址
- 位址 : Ninh Tân, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ
- 郵編 : 650000
- 地區 1 : Nam Trung Bộ
- 地區 2 : Khánh Hòa
- 地區 3 : Ninh Hòa
- 地區 4 : Ninh Tân
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-34
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Ninh Tân, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ, 郵編 : 650000,位於 ,Ninh Tân,Ninh Hòa,Khánh Hòa,Nam Trung Bộ 越南
地圖
相關
- 650000 - Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ
- 650000 - Ninh Thân, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ
- 650000 - Ninh Thọ, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ
- 650000 - Ninh Thượng, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ
- 650000 - Ninh Thủy, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ
- 650000 - Ninh Trung, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ
- 650000 - Ninh Vân, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ
- 650000 - Ninh Xuân, Ninh Hòa, Khánh Hòa, Nam Trung Bộ