郵編和位址
- 位址 : Tân Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
- 郵編 : 660000
- 地區 1 : Đông Nam Bộ
- 地區 2 : Ninh Thuận
- 地區 3 : Ninh Sơn
- 地區 4 : Tân Sơn
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-36
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Tân Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ, 郵編 : 660000,位於 ,Tân Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận,Đông Nam Bộ 越南
地圖
相關
- 660000 - Bảo An, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
- 660000 - Kim Định, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
- 660000 - Mỹ Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
- 660000 - Mỹ Hương, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
- 660000 - Mỹ Đông, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
- 660000 - Phủ Hà, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
- 660000 - Phước Mỹ, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
- 660000 - Tấn Tài, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ