郵編和位址
- 位址 : 11, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên
- 郵編 : 670000
- 地區 1 : Tây Nguyên
- 地區 2 : Lâm Đồng
- 地區 3 : Đà Lạt
- 地區 4 : Đà Lạt
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-35
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- 11, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên, 郵編 : 670000,位於 ,Đà Lạt,Đà Lạt,Lâm Đồng,Tây Nguyên 越南
地圖
相關
- 670000 - 12, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên
- 670000 - 2, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên
- 670000 - 3, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên
- 670000 - 4, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên
- 670000 - 5, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên
- 670000 - 6, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên
- 670000 - 7, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên
- 670000 - 8, Đà Lạt, Đà Lạt, Lâm Đồng, Tây Nguyên