郵編和位址
- 位址 : Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận, Đông Nam Bộ
- 郵編 : 800000
- 地區 1 : Đông Nam Bộ
- 地區 2 : Bình Thuận
- 地區 3 : Hàm Thuận Nam
- 地區 4 : Tân Thuận
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-40
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận, Đông Nam Bộ, 郵編 : 800000,位於 ,Tân Thuận,Hàm Thuận Nam,Bình Thuận,Đông Nam Bộ 越南
地圖
相關
- 800000 - Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận, Đông Nam Bộ
- 800000 - Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận, Đông Nam Bộ
- 800000 - La Gi, La Gi, Bình Thuận, Đông Nam Bộ
- 800000 - Tân An, La Gi, Bình Thuận, Đông Nam Bộ
- 800000 - Tân Bình, La Gi, Bình Thuận, Đông Nam Bộ
- 800000 - Tân Hải, La Gi, Bình Thuận, Đông Nam Bộ
- 800000 - Tân Thiện, La Gi, Bình Thuận, Đông Nam Bộ
- 800000 - Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận, Đông Nam Bộ