郵編和位址
- 位址 : Tân Thạnh, Tân Thành, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 郵編 : 850000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 地區 2 : Long An
- 地區 3 : Tân Thành
- 地區 4 : Tân Thạnh
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-41
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Tân Thạnh, Tân Thành, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, 郵編 : 850000,位於 ,Tân Thạnh,Tân Thành,Long An,Đồng Bằng Sông Cửu Long 越南
地圖
相關
- 850000 - Tân Thành, Tân Thành, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 850000 - An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 850000 - Bình Lãng, Tân Trụ, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 850000 - Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 850000 - Bình Trinh Đông, Tân Trụ, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 850000 - Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 850000 - Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 850000 - Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long