郵編和位址
- 位址 : 6, Mỹ Tho, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 郵編 : 860000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 地區 2 : Tiền Giang
- 地區 3 : Mỹ Tho
- 地區 4 : Mỹ Tho
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-46
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- 6, Mỹ Tho, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long, 郵編 : 860000,位於 ,Mỹ Tho,Mỹ Tho,Tiền Giang,Đồng Bằng Sông Cửu Long 越南
地圖
相關
- 860000 - 7, Mỹ Tho, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 860000 - 8, Mỹ Tho, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 860000 - 9, Mỹ Tho, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 860000 - Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 860000 - Tân Mỹ Chánh, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 860000 - Trung An, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 860000 - Đạo Thạnh, Mỹ Tho, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 860000 - Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long