郵編和位址
- 位址 : Tri Tôn, Tri Tôn, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 郵編 : 880000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 地區 2 : An Giang
- 地區 3 : Tri Tôn
- 地區 4 : Tri Tôn
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-44
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Tri Tôn, Tri Tôn, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long, 郵編 : 880000,位於 ,Tri Tôn,Tri Tôn,An Giang,Đồng Bằng Sông Cửu Long 越南
地圖
相關
- 880000 - Văn Giáo, Tri Tôn, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 880000 - Vĩnh Phíc, Tri Tôn, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 960000 - 1, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 960000 - 2, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 960000 - 3, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 960000 - 5, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 960000 - 7, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 960000 - 8, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Bạc Liêu, Đồng Bằng Sông Cửu Long