郵編和位址
- 位址 : An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 郵編 : 900000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 地區 2 : Cần Thơ
- 地區 3 : Ninh Kiều
- 地區 4 : An Bình
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-48
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, 郵編 : 900000,位於 ,An Bình,Ninh Kiều,Cần Thơ,Đồng Bằng Sông Cửu Long 越南
地圖
相關
- 900000 - An Cư, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 900000 - An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 900000 - An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 900000 - An Lạc, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 900000 - An Nghiệp, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 900000 - Ân Phú, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 900000 - Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 900000 - Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long