郵編和位址
- 位址 : Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 郵編 : 920000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 地區 2 : Kiên Giang
- 地區 3 : Hòn Đất
- 地區 4 : Hòn Đất
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-47
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long, 郵編 : 920000,位於 ,Hòn Đất,Hòn Đất,Kiên Giang,Đồng Bằng Sông Cửu Long 越南
地圖
相關
- 920000 - Lình Huỳnh, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 920000 - Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 920000 - Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 920000 - Mỹ Phước, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 920000 - Mỹ Thái, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 920000 - Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 920000 - Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 920000 - Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long