郵編和位址
- 位址 : 7, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 郵編 : 970000
- 地區 1 : Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 地區 2 : Cà Mau
- 地區 3 : Cà Mau
- 地區 4 : Cà Mau
- 國家 : 越南
- 區功能變數代碼 (ISO2) : : VN-59
- 語言 : : Vietnamese (VI)
- 時區 : : Asia/Ho_Chi_Minh
- 協調通用時間 : : UTC+7
- 夏令時 : : No (N)
- 7, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long, 郵編 : 970000,位於 ,Cà Mau,Cà Mau,Cà Mau,Đồng Bằng Sông Cửu Long 越南
地圖
相關
- 970000 - 8, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - 9, Cà Mau, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Hôa Tân, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Hôa Thành, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Lý Vân Lâm, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Tạc Vân, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long
- 970000 - Đinh Binh, Cà Mau, Cà Mau, Đồng Bằng Sông Cửu Long